Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别置一喙

Pinyin: bié zhì yī huì

Meanings: Add an opinion, interject with one’s voice., Thêm ý kiến, xen vào góp tiếng nói., 插一句嘴。比喻提出不同意见。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷四此等书不知出于何伧之手,乃托文章巨公之名,以诳世之聋瞽。人家子弟,辄奉以为圣经贤传,不敢别置一喙,闻人出一议,辄摇手闭目,以为侮圣人之言。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 刂, 另, 直, 罒, 一, 口, 彖

Chinese meaning: 插一句嘴。比喻提出不同意见。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷四此等书不知出于何伧之手,乃托文章巨公之名,以诳世之聋瞽。人家子弟,辄奉以为圣经贤传,不敢别置一喙,闻人出一议,辄摇手闭目,以为侮圣人之言。”

Grammar: Thường dùng để mô tả hành vi can dự vào cuộc trò chuyện/tranh luận.

Example: 讨论中他总是喜欢别置一喙。

Example pinyin: tǎo lùn zhōng tā zǒng shì xǐ huan bié zhì yí huì 。

Tiếng Việt: Trong cuộc thảo luận, anh ta luôn thích xen vào đưa ý kiến.

别置一喙
bié zhì yī huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm ý kiến, xen vào góp tiếng nói.

Add an opinion, interject with one’s voice.

插一句嘴。比喻提出不同意见。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷四此等书不知出于何伧之手,乃托文章巨公之名,以诳世之聋瞽。人家子弟,辄奉以为圣经贤传,不敢别置一喙,闻人出一议,辄摇手闭目,以为侮圣人之言。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别置一喙 (bié zhì yī huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung