Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别类分门
Pinyin: bié lèi fēn mén
Meanings: Classify and arrange into different groups., Phân loại và sắp xếp theo nhóm khác nhau., 按一定标准分成门类。参见分门别类”。[出处]清·蒋士铨《临川梦·隐奸》“将江浙许多穷老名士,养在家中,寻章摘句,别类分门,凑成各样新书刻板出卖。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 刂, 另, 大, 米, 八, 刀, 门
Chinese meaning: 按一定标准分成门类。参见分门别类”。[出处]清·蒋士铨《临川梦·隐奸》“将江浙许多穷老名士,养在家中,寻章摘句,别类分门,凑成各样新书刻板出卖。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh tổ chức hoặc quản lý hệ thống.
Example: 图书馆里的书籍都经过别类分门。
Example pinyin: tú shū guǎn lǐ de shū jí dōu jīng guò bié lèi fēn mén 。
Tiếng Việt: Sách trong thư viện đều được phân loại theo từng nhóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân loại và sắp xếp theo nhóm khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Classify and arrange into different groups.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按一定标准分成门类。参见分门别类”。[出处]清·蒋士铨《临川梦·隐奸》“将江浙许多穷老名士,养在家中,寻章摘句,别类分门,凑成各样新书刻板出卖。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế