Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别籍异财

Pinyin: bié jí yì cái

Meanings: Separate household registration and property., Tách hộ khẩu và tài sản riêng., 指另立门户,各蓄家产。[出处]《唐律·户婚》“诸祖父母、父母在而子孙别籍异财者,徒三年。”[例]诏川陕诸州,察民有父母在而~者,论死。——《宋史·太祖纪二》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 刂, 另, 竹, 耤, 巳, 廾, 才, 贝

Chinese meaning: 指另立门户,各蓄家产。[出处]《唐律·户婚》“诸祖父母、父母在而子孙别籍异财者,徒三年。”[例]诏川陕诸州,察民有父母在而~者,论死。——《宋史·太祖纪二》。

Grammar: Ít phổ biến, thường dùng trong các văn bản pháp lý hoặc phân chia tài sản.

Example: 他们选择了别籍异财的方式来避免纠纷。

Example pinyin: tā men xuǎn zé le bié jí yì cái de fāng shì lái bì miǎn jiū fēn 。

Tiếng Việt: Họ chọn cách tách hộ khẩu và tài sản riêng để tránh tranh chấp.

别籍异财
bié jí yì cái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tách hộ khẩu và tài sản riêng.

Separate household registration and property.

指另立门户,各蓄家产。[出处]《唐律·户婚》“诸祖父母、父母在而子孙别籍异财者,徒三年。”[例]诏川陕诸州,察民有父母在而~者,论死。——《宋史·太祖纪二》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别籍异财 (bié jí yì cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung