Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别籍异居
Pinyin: bié jí yì jū
Meanings: Tách hộ khẩu và sống riêng., Separate household registration and live apart., 指另立门户,彼此分居。[出处]范文澜蔡美彪等《中国通史》第三编第二章“第四节法律禁止兄弟在父母生存时别籍异居……朝廷宁愿放免丁役,不许无故析户分居。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 刂, 另, 竹, 耤, 巳, 廾, 古, 尸
Chinese meaning: 指另立门户,彼此分居。[出处]范文澜蔡美彪等《中国通史》第三编第二章“第四节法律禁止兄弟在父母生存时别籍异居……朝廷宁愿放免丁役,不许无故析户分居。”
Grammar: Ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn cảnh pháp luật hoặc gia đình.
Example: 兄弟俩决定别籍异居。
Example pinyin: xiōng dì liǎ jué dìng bié jí yì jū 。
Tiếng Việt: Hai anh em quyết định tách hộ khẩu và sống riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tách hộ khẩu và sống riêng.
Nghĩa phụ
English
Separate household registration and live apart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指另立门户,彼此分居。[出处]范文澜蔡美彪等《中国通史》第三编第二章“第四节法律禁止兄弟在父母生存时别籍异居……朝廷宁愿放免丁役,不许无故析户分居。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế