Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别称

Pinyin: bié chēng

Meanings: Tên gọi khác, biệt danh., Another name, alias., ①正式名称以外的名称。[例]湘是湖南的别称,鄂是湖北的别称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 另, 尔, 禾

Chinese meaning: ①正式名称以外的名称。[例]湘是湖南的别称,鄂是湖北的别称。

Grammar: Thường đứng sau danh từ chính để chỉ tên gọi thay thế.

Example: 熊猫是中国的别称。

Example pinyin: xióng māo shì zhōng guó de bié chēng 。

Tiếng Việt: Gấu trúc là tên gọi khác của Trung Quốc.

别称
bié chēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi khác, biệt danh.

Another name, alias.

正式名称以外的名称。湘是湖南的别称,鄂是湖北的别称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别称 (bié chēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung