Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别离

Pinyin: bié lí

Meanings: Farewell, separation., Sự chia ly, tạm biệt., ①离别;分离。[例]别离家乡,踏上征途。[例]心知长别离。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]商人重利轻别离。——唐·白居易《琵琶行·并序》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 另, 㐫, 禸

Chinese meaning: ①离别;分离。[例]别离家乡,踏上征途。[例]心知长别离。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]商人重利轻别离。——唐·白居易《琵琶行·并序》。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (sự chia ly) hoặc động từ (chia tay).

Example: 他们的别离充满了不舍。

Example pinyin: tā men de bié lí chōng mǎn le bú shè 。

Tiếng Việt: Sự chia tay của họ đầy lưu luyến.

别离
bié lí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự chia ly, tạm biệt.

Farewell, separation.

离别;分离。别离家乡,踏上征途。心知长别离。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。商人重利轻别离。——唐·白居易《琵琶行·并序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...