Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别样

Pinyin: bié yàng

Meanings: Different, unlike usual., Khác biệt, không giống như bình thường., ①与以前说出或考虑的有区别的或不同的。[例]别样东西。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 另, 木, 羊

Chinese meaning: ①与以前说出或考虑的有区别的或不同的。[例]别样东西。

Grammar: Đứng trước danh từ để làm rõ sự khác biệt về trạng thái/mức độ.

Example: 今天的天气有点别样。

Example pinyin: jīn tiān de tiān qì yǒu diǎn bié yàng 。

Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay có chút khác lạ.

别样
bié yàng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác biệt, không giống như bình thường.

Different, unlike usual.

与以前说出或考虑的有区别的或不同的。别样东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别样 (bié yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung