Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别树一旗

Pinyin: bié shù yī qí

Meanings: Tạo ra một biểu tượng hoặc phong trào mới (ít phổ biến hơn 别树一帜)., To create a new symbol or movement (less common than 别树一帜)., 比喻与众不同,加成一家。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷七唐义山、香山、牧之、昌黎,同学杜者;今年内其诗集,都有是别树一旗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 刂, 另, 对, 木, 一, 其, 方, 𠂉

Chinese meaning: 比喻与众不同,加成一家。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷七唐义山、香山、牧之、昌黎,同学杜者;今年内其诗集,都有是别树一旗。”

Grammar: Giống như 别树一帜 nhưng nhấn mạnh vào việc thiết lập biểu tượng/thương hiệu.

Example: 他们希望在行业内别树一旗。

Example pinyin: tā men xī wàng zài háng yè nèi bié shù yì qí 。

Tiếng Việt: Họ hy vọng sẽ tạo ra một dấu ấn riêng trong ngành.

别树一旗
bié shù yī qí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo ra một biểu tượng hoặc phong trào mới (ít phổ biến hơn 别树一帜).

To create a new symbol or movement (less common than 别树一帜).

比喻与众不同,加成一家。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷七唐义山、香山、牧之、昌黎,同学杜者;今年内其诗集,都有是别树一旗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...