Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别树一帜
Pinyin: bié shù yī zhì
Meanings: Tạo nên trường phái riêng, khác biệt so với phần còn lại., To establish one’s own school of thought or style, different from others., 树立;帜旗帜。比喻另创一家或另创局面。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷三元、白在唐朝所以能独树一帜者,正为其不袭盛唐窠臼也。”[例]gastev是主张善用时间,~的,本集只收了一幅。——鲁迅《集外集拾遗·〈新俄画选〉小引》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 刂, 另, 对, 木, 一, 只, 巾
Chinese meaning: 树立;帜旗帜。比喻另创一家或另创局面。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷三元、白在唐朝所以能独树一帜者,正为其不袭盛唐窠臼也。”[例]gastev是主张善用时间,~的,本集只收了一幅。——鲁迅《集外集拾遗·〈新俄画选〉小引》。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi tài năng sáng tạo hoặc thành tựu cá nhân nổi bật.
Example: 他在艺术上别树一帜。
Example pinyin: tā zài yì shù shàng bié shù yí zhì 。
Tiếng Việt: Ông ấy trong lĩnh vực nghệ thuật đã tạo dựng một phong cách riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo nên trường phái riêng, khác biệt so với phần còn lại.
Nghĩa phụ
English
To establish one’s own school of thought or style, different from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树立;帜旗帜。比喻另创一家或另创局面。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷三元、白在唐朝所以能独树一帜者,正为其不袭盛唐窠臼也。”[例]gastev是主张善用时间,~的,本集只收了一幅。——鲁迅《集外集拾遗·〈新俄画选〉小引》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế