Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别来无恙

Pinyin: bié lái wú yàng

Meanings: Từ lúc chia tay đến giờ vẫn khỏe mạnh, bình an., Since we parted ways, you've been safe and sound., 恙病。分别以来一直都很好吗?常用作别后通信或重逢时的问候语。[出处]金·董解元《西厢记》卷四莺莺坐夫人之侧,生问曰‘别来无恙否?’莺莺不言而心会。”[例](蒋)干曰公瑾~?”。——明·罗贯中《三国演义》第四十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 刂, 另, 来, 一, 尢, 心, 𦍌

Chinese meaning: 恙病。分别以来一直都很好吗?常用作别后通信或重逢时的问候语。[出处]金·董解元《西厢记》卷四莺莺坐夫人之侧,生问曰‘别来无恙否?’莺莺不言而心会。”[例](蒋)干曰公瑾~?”。——明·罗贯中《三国演义》第四十五回。

Grammar: Thường dùng trong giao tiếp lịch sự hỏi thăm tình hình của đối phương.

Example: 好久不见,你别来无恙吧?

Example pinyin: hǎo jiǔ bú jiàn , nǐ bié lái wú yàng ba ?

Tiếng Việt: Lâu rồi không gặp, bạn vẫn khỏe chứ?

别来无恙
bié lái wú yàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ lúc chia tay đến giờ vẫn khỏe mạnh, bình an.

Since we parted ways, you've been safe and sound.

恙病。分别以来一直都很好吗?常用作别后通信或重逢时的问候语。[出处]金·董解元《西厢记》卷四莺莺坐夫人之侧,生问曰‘别来无恙否?’莺莺不言而心会。”[例](蒋)干曰公瑾~?”。——明·罗贯中《三国演义》第四十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别来无恙 (bié lái wú yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung