Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别有风趣
Pinyin: bié yǒu fēng qù
Meanings: Có nét thú vị riêng, thường mang sắc thái tích cực., Having its own charm or interest., 形容事物(多指文艺作品)具有特殊的情调或趣味。[出处]清·周亮工《读画录·张损之》“损之此幅,别有风趣,反恐清言未必臻此。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 刂, 另, 月, 𠂇, 㐅, 几, 取, 走
Chinese meaning: 形容事物(多指文艺作品)具有特殊的情调或趣味。[出处]清·周亮工《读画录·张损之》“损之此幅,别有风趣,反恐清言未必臻此。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả khung cảnh, lối sống hoặc trải nghiệm cụ thể.
Example: 这个小镇的生活别有风趣。
Example pinyin: zhè ge xiǎo zhèn de shēng huó bié yǒu fēng qù 。
Tiếng Việt: Cuộc sống ở thị trấn nhỏ này rất thú vị theo cách riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có nét thú vị riêng, thường mang sắc thái tích cực.
Nghĩa phụ
English
Having its own charm or interest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容事物(多指文艺作品)具有特殊的情调或趣味。[出处]清·周亮工《读画录·张损之》“损之此幅,别有风趣,反恐清言未必臻此。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế