Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别有风味

Pinyin: bié yǒu fēng wèi

Meanings: Có phong vị riêng, đặc trưng., Has its own unique flavor or style., 风味原指美好的口味,引伸为事物的特色。另有一种美好的口味。比喻事物所另外具有的特殊色彩或趣味。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五回“此时只觉四处焦香扑鼻,倒也别有风味。”[例]酣眠固不可少,小睡也~的。——朱自清《荷塘月色》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 刂, 另, 月, 𠂇, 㐅, 几, 口, 未

Chinese meaning: 风味原指美好的口味,引伸为事物的特色。另有一种美好的口味。比喻事物所另外具有的特殊色彩或趣味。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五回“此时只觉四处焦香扑鼻,倒也别有风味。”[例]酣眠固不可少,小睡也~的。——朱自清《荷塘月色》。

Grammar: Thường đi kèm các danh từ chỉ món ăn, đồ uống hoặc văn hóa.

Example: 这种茶别有风味。

Example pinyin: zhè zhǒng chá bié yǒu fēng wèi 。

Tiếng Việt: Loại trà này có hương vị đặc trưng riêng.

别有风味
bié yǒu fēng wèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có phong vị riêng, đặc trưng.

Has its own unique flavor or style.

风味原指美好的口味,引伸为事物的特色。另有一种美好的口味。比喻事物所另外具有的特殊色彩或趣味。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五回“此时只觉四处焦香扑鼻,倒也别有风味。”[例]酣眠固不可少,小睡也~的。——朱自清《荷塘月色》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别有风味 (bié yǒu fēng wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung