Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别有肺肠
Pinyin: bié yǒu fèi cháng
Meanings: Ý chỉ người có tâm địa khó đoán, suy nghĩ phức tạp., Refers to someone who has an unpredictable mind or complicated thoughts., 别有另有;肺肠指思想。比喻人动机不良,故意提出一些与众不同的的奇特的主张。[出处]《诗经·大雅·桑柔》“自有肺肠,俾民卒狂。”[例]那老太太却~,非但不惊不吓,还要赶到房里,把席面扫个一空,骂了个无了无休。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 刂, 另, 月, 𠂇, 巿
Chinese meaning: 别有另有;肺肠指思想。比喻人动机不良,故意提出一些与众不同的的奇特的主张。[出处]《诗经·大雅·桑柔》“自有肺肠,俾民卒狂。”[例]那老太太却~,非但不惊不吓,还要赶到房里,把席面扫个一空,骂了个无了无休。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十七回。
Grammar: Dùng để mô tả tính cách phức tạp hoặc khó hiểu của nhân vật.
Example: 他这个人别有肺肠,让人捉摸不透。
Example pinyin: tā zhè ge rén bié yǒu fèi cháng , ràng rén zhuō mō bú tòu 。
Tiếng Việt: Người này có tâm địa khó lường, khiến người khác không thể hiểu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chỉ người có tâm địa khó đoán, suy nghĩ phức tạp.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone who has an unpredictable mind or complicated thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
别有另有;肺肠指思想。比喻人动机不良,故意提出一些与众不同的的奇特的主张。[出处]《诗经·大雅·桑柔》“自有肺肠,俾民卒狂。”[例]那老太太却~,非但不惊不吓,还要赶到房里,把席面扫个一空,骂了个无了无休。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế