Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别有用心

Pinyin: bié yǒu yòng xīn

Meanings: Có ý đồ khác, thường mang nghĩa tiêu cực (ý xấu)., Having ulterior motives; usually negative connotation., 用心居心,打算。心中另有算计。指言论或行动另有不可告人的企图。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十九回“王太尊也是说他办事可靠,那里知道他是别有用心的呢。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 刂, 另, 月, 𠂇, 丨, 二, 冂, 心

Chinese meaning: 用心居心,打算。心中另有算计。指言论或行动另有不可告人的企图。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十九回“王太尊也是说他办事可靠,那里知道他是别有用心的呢。”

Grammar: Đứng sau động từ thể hiện hành động của ai đó nhằm ám chỉ động cơ không tốt.

Example: 他说这些话是别有用心的。

Example pinyin: tā shuō zhè xiē huà shì bié yǒu yòng xīn de 。

Tiếng Việt: Anh ta nói những lời này với ý đồ xấu.

别有用心
bié yǒu yòng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có ý đồ khác, thường mang nghĩa tiêu cực (ý xấu).

Having ulterior motives; usually negative connotation.

用心居心,打算。心中另有算计。指言论或行动另有不可告人的企图。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十九回“王太尊也是说他办事可靠,那里知道他是别有用心的呢。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别有用心 (bié yǒu yòng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung