Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别有滋味
Pinyin: bié yǒu zī wèi
Meanings: Có hương vị riêng biệt, ý chỉ cảm giác độc đáo và khác biệt., Having a unique taste or feeling., 原意是另有一种别人无法体会的离愁别恨的滋味,指亡国之痛。[又]泛指文学艺术的情调、意蕴另有种动人的美感和趣味。[出处]南唐·李煜《乌夜啼》“词剪不断,理还乱,是离愁,别是一番滋味在尽头。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 刂, 另, 月, 𠂇, 兹, 氵, 口, 未
Chinese meaning: 原意是另有一种别人无法体会的离愁别恨的滋味,指亡国之痛。[又]泛指文学艺术的情调、意蕴另有种动人的美感和趣味。[出处]南唐·李煜《乌夜啼》“词剪不断,理还乱,是离愁,别是一番滋味在尽头。”
Grammar: Thường đứng sau chủ ngữ và động từ liên quan đến trải nghiệm cảm giác, mùi vị.
Example: 这道菜别有滋味。
Example pinyin: zhè dào cài bié yǒu zī wèi 。
Tiếng Việt: Món ăn này có hương vị rất riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hương vị riêng biệt, ý chỉ cảm giác độc đáo và khác biệt.
Nghĩa phụ
English
Having a unique taste or feeling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原意是另有一种别人无法体会的离愁别恨的滋味,指亡国之痛。[又]泛指文学艺术的情调、意蕴另有种动人的美感和趣味。[出处]南唐·李煜《乌夜啼》“词剪不断,理还乱,是离愁,别是一番滋味在尽头。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế