Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别有洞天

Pinyin: bié yǒu dòng tiān

Meanings: Có một thế giới khác biệt, thường dùng để miêu tả cảnh đẹp hoặc điều gì đó đặc biệt gây ngạc nhiên., To have another world; often used to describe a beautiful scene or something particularly surprising., 洞中另有一个天地。形容风景奇特,引人入胜。[出处]唐·李白《山中问答》诗“桃花流水窅然去,别有天地非人间。”[例]各处尽是画栋雕梁,珠帘绮户,那派艳丽光景,竟是~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 刂, 另, 月, 𠂇, 同, 氵, 一, 大

Chinese meaning: 洞中另有一个天地。形容风景奇特,引人入胜。[出处]唐·李白《山中问答》诗“桃花流水窅然去,别有天地非人间。”[例]各处尽是画栋雕梁,珠帘绮户,那派艳丽光景,竟是~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。

Grammar: Thường đứng độc lập trong câu để diễn đạt sự ngạc nhiên hay ca ngợi.

Example: 这座山里面别有洞天。

Example pinyin: zhè zuò shān lǐ miàn bié yǒu dòng tiān 。

Tiếng Việt: Bên trong ngọn núi này có một thế giới khác lạ.

别有洞天
bié yǒu dòng tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có một thế giới khác biệt, thường dùng để miêu tả cảnh đẹp hoặc điều gì đó đặc biệt gây ngạc nhiên.

To have another world; often used to describe a beautiful scene or something particularly surprising.

洞中另有一个天地。形容风景奇特,引人入胜。[出处]唐·李白《山中问答》诗“桃花流水窅然去,别有天地非人间。”[例]各处尽是画栋雕梁,珠帘绮户,那派艳丽光景,竟是~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别有洞天 (bié yǒu dòng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung