Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别字

Pinyin: bié zì

Meanings: Misspelled word., Chữ viết sai chính tả., ①写错或读错的字。*②别号。*③即析字,分析字的形体。[例]别体字。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 刂, 另, 子, 宀

Chinese meaning: ①写错或读错的字。*②别号。*③即析字,分析字的形体。[例]别体字。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh liên quan đến lỗi chính tả hoặc cách viết không đúng quy tắc.

Example: 他写的作文里有很多别字。

Example pinyin: tā xiě de zuò wén lǐ yǒu hěn duō bié zì 。

Tiếng Việt: Trong bài văn anh ấy viết có nhiều chữ sai chính tả.

别字
bié zì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ viết sai chính tả.

Misspelled word.

写错或读错的字

别号

即析字,分析字的形体。别体字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...