Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别子

Pinyin: bié zǐ

Meanings: Con trai của vợ lẽ (trong xã hội phong kiến)., Son of a concubine (in feudal society)., ①古代指天子、诸侯的嫡长子以外的儿子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 刂, 另, 子

Chinese meaning: ①古代指天子、诸侯的嫡长子以外的儿子。

Grammar: Chỉ tồn tại trong bối cảnh lịch sử, ít được dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 在古代,别子的地位通常较低。

Example pinyin: zài gǔ dài , bié zǐ de dì wèi tōng cháng jiào dī 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, địa vị của con trai vợ lẽ thường thấp hơn.

别子
bié zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con trai của vợ lẽ (trong xã hội phong kiến).

Son of a concubine (in feudal society).

古代指天子、诸侯的嫡长子以外的儿子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别子 (bié zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung