Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别史

Pinyin: bié shǐ

Meanings: Lịch sử riêng, những câu chuyện lịch sử ít được biết đến., Private history or lesser-known historical stories., ①不属于纪传体、编年体,记载一代或历代史实的史书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 刂, 另, 史

Chinese meaning: ①不属于纪传体、编年体,记载一代或历代史实的史书。

Grammar: Thường dùng trong văn hóa học hoặc nghiên cứu lịch sử chuyên sâu.

Example: 这本书讲述了中国历史中的别史。

Example pinyin: zhè běn shū jiǎng shù le zhōng guó lì shǐ zhōng de bié shǐ 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này kể về những câu chuyện lịch sử ít được biết đến của Trung Quốc.

别史
bié shǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sử riêng, những câu chuyện lịch sử ít được biết đến.

Private history or lesser-known historical stories.

不属于纪传体、编年体,记载一代或历代史实的史书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...