Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别创一格

Pinyin: bié chuàng yī gé

Meanings: Tạo ra một phong cách riêng biệt, độc đáo., To create a unique and distinctive style., 指开创一种新的风格或形式。[出处]郭沫若《李白与杜甫·杜甫与苏涣》“仅存的三首,从内容来说,实在是别创一格。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 刂, 另, 仓, 一, 各, 木

Chinese meaning: 指开创一种新的风格或形式。[出处]郭沫若《李白与杜甫·杜甫与苏涣》“仅存的三首,从内容来说,实在是别创一格。”

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt và cá tính trong một lĩnh vực cụ thể, thường là nghệ thuật.

Example: 他别创一格的写作风格深受读者喜爱。

Example pinyin: tā bié chuàng yì gé de xiě zuò fēng gé shēn shòu dú zhě xǐ ài 。

Tiếng Việt: Phong cách viết độc đáo của anh ấy được độc giả yêu thích.

别创一格
bié chuàng yī gé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo ra một phong cách riêng biệt, độc đáo.

To create a unique and distinctive style.

指开创一种新的风格或形式。[出处]郭沫若《李白与杜甫·杜甫与苏涣》“仅存的三首,从内容来说,实在是别创一格。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...