Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别出机杼

Pinyin: bié chū jī zhù

Meanings: Có cách làm việc hoặc suy nghĩ độc đáo, khác biệt., To have a unique and different approach or way of thinking., 别另外;机杼织布机,比喻诗文的构思和布局。指写作另辟途径,能够创新。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨。”[例]词人务以相胜,似不若别出机杼。——宋·楼钥《跋李伯和所藏书画薄薄酒二篇》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 刂, 另, 凵, 屮, 几, 木, 予

Chinese meaning: 别另外;机杼织布机,比喻诗文的构思和布局。指写作另辟途径,能够创新。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨。”[例]词人务以相胜,似不若别出机杼。——宋·楼钥《跋李伯和所藏书画薄薄酒二篇》。

Grammar: Thường dùng để đánh giá cao sự sáng tạo trong công việc hoặc ý tưởng.

Example: 这个方案别出机杼,很有创意。

Example pinyin: zhè ge fāng àn bié chū jī zhù , hěn yǒu chuàng yì 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này rất độc đáo và sáng tạo.

别出机杼
bié chū jī zhù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có cách làm việc hoặc suy nghĩ độc đáo, khác biệt.

To have a unique and different approach or way of thinking.

别另外;机杼织布机,比喻诗文的构思和布局。指写作另辟途径,能够创新。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨。”[例]词人务以相胜,似不若别出机杼。——宋·楼钥《跋李伯和所藏书画薄薄酒二篇》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别出机杼 (bié chū jī zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung