Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别出新裁
Pinyin: bié chū xīn cái
Meanings: Sáng tạo ra cách làm hoặc ý tưởng mới mẻ., To create a new way or idea., 指独创一格,与众不同。[出处]清·顾观光《武陵山人杂著·杂说》“敖继公释《仪礼》,屏弃古注,别出新裁,于经文有难通处,不以为衍文,即以为脱简。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 刂, 另, 凵, 屮, 亲, 斤, 衣, 𢦏
Chinese meaning: 指独创一格,与众不同。[出处]清·顾观光《武陵山人杂著·杂说》“敖继公释《仪礼》,屏弃古注,别出新裁,于经文有难通处,不以为衍文,即以为脱简。”
Grammar: Dùng để miêu tả sự đổi mới trong cách thực hiện hoặc trình bày một việc gì đó.
Example: 她的演讲别出新裁,吸引了所有人的注意。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng bié chū xīn cái , xī yǐn le suǒ yǒu rén de zhù yì 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của cô ấy sáng tạo và thu hút sự chú ý của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng tạo ra cách làm hoặc ý tưởng mới mẻ.
Nghĩa phụ
English
To create a new way or idea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指独创一格,与众不同。[出处]清·顾观光《武陵山人杂著·杂说》“敖继公释《仪礼》,屏弃古注,别出新裁,于经文有难通处,不以为衍文,即以为脱简。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế