Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别出手眼

Pinyin: bié chū shǒu yǎn

Meanings: Bộc lộ tài năng, kỹ năng xuất chúng., To display extraordinary talent or skill., 指具有独到的眼光和手法。[出处]郑振铎《插图本中国文学史》第六章“二卓吾所著书,于上下数千年之间,别出手眼,在思想界上势力甚大。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 刂, 另, 凵, 屮, 手, 目, 艮

Chinese meaning: 指具有独到的眼光和手法。[出处]郑振铎《插图本中国文学史》第六章“二卓吾所著书,于上下数千年之间,别出手眼,在思想界上势力甚大。”

Grammar: Thường sử dụng khi muốn ca ngợi khả năng nổi bật của một người trong một lĩnh vực cụ thể.

Example: 他在比赛中别出手眼,赢得了冠军。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng bié chū shǒu yǎn , yíng dé le guàn jūn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bộc lộ tài năng xuất chúng trong cuộc thi và giành giải vô địch.

别出手眼
bié chū shǒu yǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộc lộ tài năng, kỹ năng xuất chúng.

To display extraordinary talent or skill.

指具有独到的眼光和手法。[出处]郑振铎《插图本中国文学史》第六章“二卓吾所著书,于上下数千年之间,别出手眼,在思想界上势力甚大。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...