Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别出心裁

Pinyin: bié chū xīn cái

Meanings: Sáng tạo ra cái mới, độc đáo và khác biệt., To come up with something new, original, and different., 别另外;心裁心中的设计、筹划。另有一种构思或设计。指想出的办法与众不同。[出处]明·李贽《水浒全书发凡》“今别出心裁,不依旧样,或特标于目外,或叠采于回中。”[例]只好~,鼓吹女人自杀。——鲁迅《坟·我之节烈观》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 刂, 另, 凵, 屮, 心, 衣, 𢦏

Chinese meaning: 别另外;心裁心中的设计、筹划。另有一种构思或设计。指想出的办法与众不同。[出处]明·李贽《水浒全书发凡》“今别出心裁,不依旧样,或特标于目外,或叠采于回中。”[例]只好~,鼓吹女人自杀。——鲁迅《坟·我之节烈观》。

Grammar: Hay được dùng để chỉ sự sáng tạo trong nghệ thuật, thiết kế hoặc các ý tưởng mới lạ.

Example: 她的设计总是别出心裁。

Example pinyin: tā de shè jì zǒng shì bié chū xīn cái 。

Tiếng Việt: Những thiết kế của cô ấy luôn sáng tạo và độc đáo.

别出心裁
bié chū xīn cái
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tạo ra cái mới, độc đáo và khác biệt.

To come up with something new, original, and different.

别另外;心裁心中的设计、筹划。另有一种构思或设计。指想出的办法与众不同。[出处]明·李贽《水浒全书发凡》“今别出心裁,不依旧样,或特标于目外,或叠采于回中。”[例]只好~,鼓吹女人自杀。——鲁迅《坟·我之节烈观》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别出心裁 (bié chū xīn cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung