Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别具肺肠
Pinyin: bié jù fèi cháng
Meanings: Có tư tưởng, quan điểm khác biệt so với người thường., To have thoughts or views that are different from ordinary people., 比喻人动机不良,故意提出一些与众不同的的奇特的主张。[出处]《诗经·大雅·桑柔》“自有肺肠,俾民卒狂。”[例]那老太太却~,非但不惊不吓,还要赶到房里,把席面扫个一空,骂了个无了无休。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 刂, 另, 一, 且, 八, 巿, 月
Chinese meaning: 比喻人动机不良,故意提出一些与众不同的的奇特的主张。[出处]《诗经·大雅·桑柔》“自有肺肠,俾民卒狂。”[例]那老太太却~,非但不惊不吓,还要赶到房里,把席面扫个一空,骂了个无了无休。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十七回。
Grammar: Mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự khác biệt, không theo lối mòn trong tư duy.
Example: 他的想法别具肺肠,让人耳目一新。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ bié jù fèi cháng , ràng rén ěr mù yì xīn 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy khác biệt, khiến mọi người cảm thấy mới mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có tư tưởng, quan điểm khác biệt so với người thường.
Nghĩa phụ
English
To have thoughts or views that are different from ordinary people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人动机不良,故意提出一些与众不同的的奇特的主张。[出处]《诗经·大雅·桑柔》“自有肺肠,俾民卒狂。”[例]那老太太却~,非但不惊不吓,还要赶到房里,把席面扫个一空,骂了个无了无休。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế