Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别具手眼

Pinyin: bié jù shǒu yǎn

Meanings: To possess unique and creative skills or methods of working., Có kỹ năng, phương pháp làm việc độc đáo và sáng tạo., 指具有独到的眼光和手法。[出处]清·钱谦益《序》“德水于杜,别具手眼。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 刂, 另, 一, 且, 八, 手, 目, 艮

Chinese meaning: 指具有独到的眼光和手法。[出处]清·钱谦益《序》“德水于杜,别具手眼。”

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự sáng tạo hoặc tài năng đặc biệt trong công việc hay lĩnh vực nào đó.

Example: 这位艺术家别具手眼,作品风格与众不同。

Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā bié jù shǒu yǎn , zuò pǐn fēng gé yǔ zhòng bù tóng 。

Tiếng Việt: Vị nghệ sĩ này có kỹ năng độc đáo, phong cách tác phẩm khác biệt.

别具手眼
bié jù shǒu yǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có kỹ năng, phương pháp làm việc độc đáo và sáng tạo.

To possess unique and creative skills or methods of working.

指具有独到的眼光和手法。[出处]清·钱谦益《序》“德水于杜,别具手眼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别具手眼 (bié jù shǒu yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung