Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别具慧眼

Pinyin: bié jù huì yǎn

Meanings: To have sharp insight and the ability to make accurate judgments., Có con mắt tinh đời, biết nhìn nhận đúng đắn và chính xác., 慧聪明,有才智。具有独到眼光,高明的见解。[出处]宋·叶寘《爱日斋丛钞》“(杨万里)又有《送彭元忠》诗‘近来别具一只眼,要踏唐人最上关。’”[例]他~,一眼就看出她的企图。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 刂, 另, 一, 且, 八, 彗, 心, 目, 艮

Chinese meaning: 慧聪明,有才智。具有独到眼光,高明的见解。[出处]宋·叶寘《爱日斋丛钞》“(杨万里)又有《送彭元忠》诗‘近来别具一只眼,要踏唐人最上关。’”[例]他~,一眼就看出她的企图。

Grammar: Được dùng để mô tả khả năng phân tích nhạy bén, nhận thức rõ ràng trong các tình huống phức tạp.

Example: 他别具慧眼,看出了问题的关键。

Example pinyin: tā bié jù huì yǎn , kàn chū le wèn tí de guān jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có con mắt tinh đời, nhìn ra được điểm mấu chốt của vấn đề.

别具慧眼
bié jù huì yǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có con mắt tinh đời, biết nhìn nhận đúng đắn và chính xác.

To have sharp insight and the ability to make accurate judgments.

慧聪明,有才智。具有独到眼光,高明的见解。[出处]宋·叶寘《爱日斋丛钞》“(杨万里)又有《送彭元忠》诗‘近来别具一只眼,要踏唐人最上关。’”[例]他~,一眼就看出她的企图。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别具慧眼 (bié jù huì yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung