Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别具匠心
Pinyin: bié jù jiàng xīn
Meanings: To have a unique and creative approach in design or thinking., Có sự sáng tạo độc đáo, khác biệt trong thiết kế hoặc suy nghĩ., 匠心巧妙的心思。指在技巧和艺术方面具有与众不同的巧妙构思。[出处]唐·王士源《孟浩然集序》“文不按古,匠心独妙。”[例]《蕃锦集》运用成语,~。——清·陈廷焯《白雨斋词话》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 刂, 另, 一, 且, 八, 匚, 斤, 心
Chinese meaning: 匠心巧妙的心思。指在技巧和艺术方面具有与众不同的巧妙构思。[出处]唐·王士源《孟浩然集序》“文不按古,匠心独妙。”[例]《蕃锦集》运用成语,~。——清·陈廷焯《白雨斋词话》。
Grammar: Là cụm từ tính từ, thường dùng để mô tả phong cách, ý tưởng hoặc sản phẩm có sự sáng tạo nổi bật.
Example: 这座建筑的设计别具匠心。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù de shè jì bié jù jiàng xīn 。
Tiếng Việt: Thiết kế của tòa nhà này rất độc đáo và sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có sự sáng tạo độc đáo, khác biệt trong thiết kế hoặc suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
To have a unique and creative approach in design or thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
匠心巧妙的心思。指在技巧和艺术方面具有与众不同的巧妙构思。[出处]唐·王士源《孟浩然集序》“文不按古,匠心独妙。”[例]《蕃锦集》运用成语,~。——清·陈廷焯《白雨斋词话》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế