Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别作一眼

Pinyin: bié zuò yī yǎn

Meanings: Nhìn bằng con mắt khác, đánh giá một cách khác đi, Look at something with a different perspective, evaluate differently., 指另眼(相看)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 刂, 另, 乍, 亻, 一, 目, 艮

Chinese meaning: 指另眼(相看)。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để biểu đạt việc thay đổi cách nhìn nhận vấn đề.

Example: 他的话让我别作一眼看待这个问题。

Example pinyin: tā de huà ràng wǒ bié zuò yì yǎn kàn dài zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy khiến tôi nhìn nhận vấn đề này theo cách khác.

别作一眼
bié zuò yī yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn bằng con mắt khác, đánh giá một cách khác đi

Look at something with a different perspective, evaluate differently.

指另眼(相看)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...