Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别体

Pinyin: bié tǐ

Meanings: Another style or different form (often used in literature or art)., Thể loại khác, hình thức khác biệt (thường dùng trong văn học hoặc nghệ thuật), ①书法上指从旧字体变出来的新字体。*②汉字的异体。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 另, 亻, 本

Chinese meaning: ①书法上指从旧字体变出来的新字体。*②汉字的异体。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả sự khác biệt trong cấu trúc hoặc phong cách.

Example: 这种诗歌是唐诗的一种别体。

Example pinyin: zhè zhǒng shī gē shì táng shī de yì zhǒng bié tǐ 。

Tiếng Việt: Thể loại thơ này là một hình thức khác của Đường thi.

别体
bié tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể loại khác, hình thức khác biệt (thường dùng trong văn học hoặc nghệ thuật)

Another style or different form (often used in literature or art).

书法上指从旧字体变出来的新字体

汉字的异体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别体 (bié tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung