Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别价

Pinyin: bié jià

Meanings: Don't do that, don't be like that (casual way to stop someone from doing something)., Đừng như thế, đừng làm vậy (cách nói thân mật, ngăn cản ai làm điều gì), ①[方言]不要那样。[例]别价,有话慢慢说。

HSK Level: 3

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 13

Radicals: 刂, 另, 亻, 介

Chinese meaning: ①[方言]不要那样。[例]别价,有话慢慢说。

Grammar: Cụm từ mang tính khẩu ngữ, thường xuất hiện trong lời khuyên hoặc cảnh báo thân mật.

Example: 哎呀,别价,你这样会受伤的。

Example pinyin: āi yā , bié jià , nǐ zhè yàng huì shòu shāng de 。

Tiếng Việt: Ôi, đừng làm vậy, cậu sẽ bị thương đấy.

别价
bié jià
3cụm từ cấu trúc

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đừng như thế, đừng làm vậy (cách nói thân mật, ngăn cản ai làm điều gì)

Don't do that, don't be like that (casual way to stop someone from doing something).

[方言]不要那样。别价,有话慢慢说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别价 (bié jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung