Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别个

Pinyin: bié gè

Meanings: Another person, someone else., Người khác, kẻ khác, ①他人。[例]把东西还给别个。*②其他。[例]除了吃,别个还能干什么。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 刂, 另, 丨, 人

Chinese meaning: ①他人。[例]把东西还给别个。*②其他。[例]除了吃,别个还能干什么。

Grammar: Được dùng như đại từ chỉ người khác trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.

Example: 你要是不行,就让别个来做吧。

Example pinyin: nǐ yào shi bù xíng , jiù ràng bié gè lái zuò ba 。

Tiếng Việt: Nếu cậu không làm được thì để người khác làm vậy.

别个
bié gè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người khác, kẻ khác

Another person, someone else.

他人。把东西还给别个

其他。除了吃,别个还能干什么

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别个 (bié gè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung