Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别业

Pinyin: bié yè

Meanings: Side business; private property (in ancient China referred to the estate of retired officials)., Nghề phụ; tài sản riêng (ở Trung Quốc cổ đại chỉ cơ nghiệp của các quan lại khi về hưu), ①别墅。[例]依依西山下,别业桑林边。——唐·高适《淇上别业》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 刂, 另, 一

Chinese meaning: ①别墅。[例]依依西山下,别业桑林边。——唐·高适《淇上别业》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng để chỉ nghề phụ hoặc tài sản cá nhân trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 他在退休后经营了一处别业。

Example pinyin: tā zài tuì xiū hòu jīng yíng le yí chù bié yè 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy đã quản lý một tài sản riêng.

别业
bié yè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghề phụ; tài sản riêng (ở Trung Quốc cổ đại chỉ cơ nghiệp của các quan lại khi về hưu)

Side business; private property (in ancient China referred to the estate of retired officials).

别墅。依依西山下,别业桑林边。——唐·高适《淇上别业》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别业 (bié yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung