Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利齿能牙
Pinyin: lì chǐ néng yá
Meanings: Răng sắc miệng lẹ (ám chỉ người ăn nói mạnh mẽ và thuyết phục), Sharp teeth and quick mouth (describing someone with strong and persuasive speech)., 口齿伶俐,能说会道。[出处]元·张寿卿《红梨花》第一折“这妮子使着呵,早妆聋做哑。泼贱才,堪人骂,再休来利齿能牙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 刂, 禾, 齿, 䏍, 牙
Chinese meaning: 口齿伶俐,能说会道。[出处]元·张寿卿《红梨花》第一折“这妮子使着呵,早妆聋做哑。泼贱才,堪人骂,再休来利齿能牙。”
Grammar: Thành ngữ gồm bốn từ, nhấn mạnh vào khả năng ăn nói sắc bén và thuyết phục. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tán thưởng hoặc miêu tả kỹ năng ngôn ngữ.
Example: 他的利齿能牙让他在辩论比赛中屡次获胜。
Example pinyin: tā de lì chǐ néng yá ràng tā zài biàn lùn bǐ sài zhōng lǚ cì huò shèng 。
Tiếng Việt: Răng sắc miệng lẹ giúp anh ấy nhiều lần chiến thắng trong các cuộc thi hùng biện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Răng sắc miệng lẹ (ám chỉ người ăn nói mạnh mẽ và thuyết phục)
Nghĩa phụ
English
Sharp teeth and quick mouth (describing someone with strong and persuasive speech).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口齿伶俐,能说会道。[出处]元·张寿卿《红梨花》第一折“这妮子使着呵,早妆聋做哑。泼贱才,堪人骂,再休来利齿能牙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế