Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利齿伶牙
Pinyin: lì chǐ líng yá
Meanings: Sharp tongue (describing someone who is good at arguing or speaking fluently but may cause harm)., Miệng lưỡi sắc bén (ám chỉ người giỏi tranh luận hoặc ăn nói lưu loát nhưng có thể gây tổn thương), 伶通灵”,灵活,乖巧。能说会道。[出处]元·张国宾《合汗衫》第二折“你休听那厮说短论长,那般的利齿伶牙。”[例]不要长枪大剑,真个杀人手段高强;生得~,端的吃人脑髓不恕。——明·陆采《明珠记·奸谋》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 刂, 禾, 齿, 亻, 令, 牙
Chinese meaning: 伶通灵”,灵活,乖巧。能说会道。[出处]元·张国宾《合汗衫》第二折“你休听那厮说短论长,那般的利齿伶牙。”[例]不要长枪大剑,真个杀人手段高强;生得~,端的吃人脑髓不恕。——明·陆采《明珠记·奸谋》。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn từ, dùng để mô tả kỹ năng giao tiếp tốt nhưng cũng ám chỉ khả năng làm tổn thương người khác bằng lời nói. Thường xuất hiện trong các câu đánh giá về tính cách.
Example: 她虽然利齿伶牙,但大家都喜欢她的直率。
Example pinyin: tā suī rán lì chǐ líng yá , dàn dà jiā dōu xǐ huan tā de zhí shuài 。
Tiếng Việt: Mặc dù cô ấy có miệng lưỡi sắc bén, nhưng mọi người đều thích sự thẳng thắn của cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lưỡi sắc bén (ám chỉ người giỏi tranh luận hoặc ăn nói lưu loát nhưng có thể gây tổn thương)
Nghĩa phụ
English
Sharp tongue (describing someone who is good at arguing or speaking fluently but may cause harm).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伶通灵”,灵活,乖巧。能说会道。[出处]元·张国宾《合汗衫》第二折“你休听那厮说短论长,那般的利齿伶牙。”[例]不要长枪大剑,真个杀人手段高强;生得~,端的吃人脑髓不恕。——明·陆采《明珠记·奸谋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế