Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利锁名缰
Pinyin: lì suǒ míng jiāng
Meanings: Fame and profit binding people (referring to the temptation of power and fame)., Danh vọng và lợi lộc ràng buộc con người (ám chỉ sự cám dỗ bởi quyền lực và danh tiếng), 比喻名利束缚人就象缰绳和锁链一样。[出处]宋·柳永《夏云峰》“词向此免名缰利锁,虚费光阴。”[例]再休被~相缠住。——元·范子安《竹叶舟》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 刂, 禾, 钅, 口, 夕, 畺, 纟
Chinese meaning: 比喻名利束缚人就象缰绳和锁链一样。[出处]宋·柳永《夏云峰》“词向此免名缰利锁,虚费光阴。”[例]再休被~相缠住。——元·范子安《竹叶舟》第一折。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn từ ghép lại, miêu tả trạng thái bị ràng buộc bởi danh và lợi. Thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc bàn luận về giá trị đạo đức.
Example: 他被利锁名缰困住了,无法脱身。
Example pinyin: tā bèi lì suǒ míng jiāng kùn zhù le , wú fǎ tuō shēn 。
Tiếng Việt: Anh ta bị ràng buộc bởi danh vọng và lợi lộc, không thể thoát thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh vọng và lợi lộc ràng buộc con người (ám chỉ sự cám dỗ bởi quyền lực và danh tiếng)
Nghĩa phụ
English
Fame and profit binding people (referring to the temptation of power and fame).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻名利束缚人就象缰绳和锁链一样。[出处]宋·柳永《夏云峰》“词向此免名缰利锁,虚费光阴。”[例]再休被~相缠住。——元·范子安《竹叶舟》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế