Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利钱
Pinyin: lì qián
Meanings: Tiền lãi (từ khoản vay hoặc đầu tư), Interest (from a loan or investment)., ①在本金基础上增加的钱数。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 禾, 戋, 钅
Chinese meaning: ①在本金基础上增加的钱数。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh doanh. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác như 利钱率 (tỷ lệ tiền lãi).
Example: 这笔贷款的利钱很高。
Example pinyin: zhè bǐ dài kuǎn de lì qián hěn gāo 。
Tiếng Việt: Tiền lãi của khoản vay này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lãi (từ khoản vay hoặc đầu tư)
Nghĩa phụ
English
Interest (from a loan or investment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在本金基础上增加的钱数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!