Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利钝
Pinyin: lì dùn
Meanings: Sharp and blunt (often referring to contrasting aspects of an issue or object)., Sắc bén và cùn (thường để chỉ các khía cạnh đối lập của một vấn đề hoặc vật dụng), ①锋利与滞钝。[例]兵器各有利钝。*②顺利与困难。[例]事先权衡利钝。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刂, 禾, 屯, 钅
Chinese meaning: ①锋利与滞钝。[例]兵器各有利钝。*②顺利与困难。[例]事先权衡利钝。
Grammar: Danh từ ghép, biểu thị mối quan hệ tương phản giữa hai trạng thái. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tính chất của công cụ hoặc tình thế.
Example: 刀有利钝之分。
Example pinyin: dāo yǒu lì dùn zhī fēn 。
Tiếng Việt: Dao có sự phân biệt giữa sắc bén và cùn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắc bén và cùn (thường để chỉ các khía cạnh đối lập của một vấn đề hoặc vật dụng)
Nghĩa phụ
English
Sharp and blunt (often referring to contrasting aspects of an issue or object).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
锋利与滞钝。兵器各有利钝
顺利与困难。事先权衡利钝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!