Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利足
Pinyin: lì zú
Meanings: Benefit for the feet; agility (referring to the advantage of moving quickly)., Lợi ích cho chân, nhanh nhẹn (ý nói thuận lợi để di chuyển nhanh chóng), ①即“快腿”。[例]假舆马者,非利足也,而致千里。——《荀子·劝学》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 禾, 口, 龰
Chinese meaning: ①即“快腿”。[例]假舆马者,非利足也,而致千里。——《荀子·劝学》。
Grammar: Danh từ ghép, có thể được sử dụng để mô tả khả năng di chuyển nhanh nhẹn, linh hoạt.
Example: 他跑得很快,真是利足。
Example pinyin: tā pǎo dé hěn kuài , zhēn shì lì zú 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy rất nhanh, thật sự rất nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi ích cho chân, nhanh nhẹn (ý nói thuận lợi để di chuyển nhanh chóng)
Nghĩa phụ
English
Benefit for the feet; agility (referring to the advantage of moving quickly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“快腿”。假舆马者,非利足也,而致千里。——《荀子·劝学》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!