Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利绾名牵
Pinyin: lì wǎn míng qiān
Meanings: Being tied down and dragged by power and fame., Bị quyền lợi và danh vọng trói buộc, kéo theo., 指为名利所诱惑羁绊。同利惹名牵”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 刂, 禾, 官, 纟, 口, 夕, 冖, 大, 牛
Chinese meaning: 指为名利所诱惑羁绊。同利惹名牵”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán những ai quá ham mê quyền lực và danh tiếng.
Example: 他为了追求更高的地位,陷入了利绾名牵的困境。
Example pinyin: tā wèi le zhuī qiú gèng gāo de dì wèi , xiàn rù le lì wǎn míng qiān de kùn jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì theo đuổi địa vị cao hơn mà rơi vào tình thế bị quyền lợi và danh vọng ràng buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị quyền lợi và danh vọng trói buộc, kéo theo.
Nghĩa phụ
English
Being tied down and dragged by power and fame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指为名利所诱惑羁绊。同利惹名牵”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế