Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利纯
Pinyin: lì chún
Meanings: Net profit, actual benefit after all costs have been deducted., Lợi nhuận thuần, lợi ích thực tế sau khi đã trừ hết chi phí., ①[方言]利润。[例]你算算看,原料贵,销路又不稳定,生产这种东西还能有多少利纯。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 禾, 屯, 纟
Chinese meaning: ①[方言]利润。[例]你算算看,原料贵,销路又不稳定,生产这种东西还能有多少利纯。
Grammar: Thuật ngữ này thường được dùng trong báo cáo tài chính.
Example: 今年公司的利纯大幅增长。
Example pinyin: jīn nián gōng sī de lì chún dà fú zēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Lợi nhuận thuần của công ty năm nay tăng mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi nhuận thuần, lợi ích thực tế sau khi đã trừ hết chi phí.
Nghĩa phụ
English
Net profit, actual benefit after all costs have been deducted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]利润。你算算看,原料贵,销路又不稳定,生产这种东西还能有多少利纯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!