Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利索
Pinyin: lì suǒ
Meanings: Nhanh nhẹn, gọn gàng, sạch sẽ., Agile, neat, tidy., ①利落。[例]手脚利索。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 禾, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①利落。[例]手脚利索。
Grammar: Từ này thường dùng để miêu tả hành động hoặc tính cách.
Example: 她做事很利索。
Example pinyin: tā zuò shì hěn lì suǒ 。
Tiếng Việt: Cô ấy làm việc rất nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh nhẹn, gọn gàng, sạch sẽ.
Nghĩa phụ
English
Agile, neat, tidy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利落。手脚利索
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!