Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利用厚生

Pinyin: lì yòng hòu shēng

Meanings: Utilize resources wisely to improve life., Sử dụng nguồn lực hợp lý để cải thiện cuộc sống., 利用尽物之用;厚富裕;生民众。充分发挥物的作用,使民众富裕。[出处]《尚书·大禹漠》“正德,利用,厚生,惟和。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 刂, 禾, 丨, 二, 冂, 㫗, 厂, 生

Chinese meaning: 利用尽物之用;厚富裕;生民众。充分发挥物的作用,使民众富裕。[出处]《尚书·大禹漠》“正德,利用,厚生,惟和。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh về tiến bộ xã hội.

Example: 科技的发展让我们能够更好地利用厚生。

Example pinyin: kē jì de fā zhǎn ràng wǒ men néng gòu gèng hǎo dì lì yòng hòu shēng 。

Tiếng Việt: Sự phát triển của khoa học công nghệ giúp chúng ta tận dụng tốt hơn để cải thiện cuộc sống.

利用厚生
lì yòng hòu shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng nguồn lực hợp lý để cải thiện cuộc sống.

Utilize resources wisely to improve life.

利用尽物之用;厚富裕;生民众。充分发挥物的作用,使民众富裕。[出处]《尚书·大禹漠》“正德,利用,厚生,惟和。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利用厚生 (lì yòng hòu shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung