Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利率
Pinyin: lì lǜ
Meanings: Interest rate, percentage of interest on loans or deposits., Lãi suất, tỷ lệ phần trăm lãi trên vốn vay hoặc tiền gửi., ①利息占本金的百分率。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 禾, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①利息占本金的百分率。
Grammar: Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và kinh tế.
Example: 最近银行下调了贷款利率。
Example pinyin: zuì jìn yín háng xià tiáo le dài kuǎn lì lǜ 。
Tiếng Việt: Gần đây ngân hàng đã hạ lãi suất cho vay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lãi suất, tỷ lệ phần trăm lãi trên vốn vay hoặc tiền gửi.
Nghĩa phụ
English
Interest rate, percentage of interest on loans or deposits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利息占本金的百分率
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!