Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利灾乐祸
Pinyin: lì zāi lè huò
Meanings: Vui mừng khi người khác gặp nạn., Delighting in others' misfortune., 见到别人遭受灾祸反而高兴。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 刂, 禾, 宀, 火, 乐, 呙, 礻
Chinese meaning: 见到别人遭受灾祸反而高兴。
Grammar: Thành ngữ này mang tính phê phán mạnh mẽ, thường dùng để chỉ thái độ tiêu cực.
Example: 看到别人失败就高兴是典型的利灾乐祸。
Example pinyin: kàn dào bié rén shī bài jiù gāo xìng shì diǎn xíng de lì zāi lè huò 。
Tiếng Việt: Thấy người khác thất bại mà vui mừng là điển hình của việc vui trên nỗi đau của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui mừng khi người khác gặp nạn.
Nghĩa phụ
English
Delighting in others' misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见到别人遭受灾祸反而高兴。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế