Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利析秋毫

Pinyin: lì xī qiū háo

Meanings: Phân tích lợi ích một cách tỉ mỉ, chi li., Analyzing benefits meticulously., 析分析;秋毫鸟兽在秋天新长出的细毛。形容管理财务极细心、精明。[出处]《史记·平准书》“故三人言利,事析秋毫矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 刂, 禾, 斤, 木, 火, 亠, 冖, 口, 毛

Chinese meaning: 析分析;秋毫鸟兽在秋天新长出的细毛。形容管理财务极细心、精明。[出处]《史记·平准书》“故三人言利,事析秋毫矣。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả sự cẩn thận và kỹ lưỡng trong việc phân tích.

Example: 他在商业谈判中总是能做到利析秋毫。

Example pinyin: tā zài shāng yè tán pàn zhōng zǒng shì néng zuò dào lì xī qiū háo 。

Tiếng Việt: Trong đàm phán thương mại, anh ấy luôn có khả năng phân tích lợi ích một cách tỉ mỉ.

利析秋毫
lì xī qiū háo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích lợi ích một cách tỉ mỉ, chi li.

Analyzing benefits meticulously.

析分析;秋毫鸟兽在秋天新长出的细毛。形容管理财务极细心、精明。[出处]《史记·平准书》“故三人言利,事析秋毫矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利析秋毫 (lì xī qiū háo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung