Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利权

Pinyin: lì quán

Meanings: Quyền lợi, đặc quyền., Rights and privileges., ①经济上的权利(多指国家的)。[例]利权外溢。*②掌管财政的权力。[例]晚年多病,不求利权。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 刂, 禾, 又, 木

Chinese meaning: ①经济上的权利(多指国家的)。[例]利权外溢。*②掌管财政的权力。[例]晚年多病,不求利权。

Grammar: Cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc chính trị.

Example: 保护知识产权就是维护创作者的利权。

Example pinyin: bǎo hù zhī shi chǎn quán jiù shì wéi hù chuàng zuò zhě de lì quán 。

Tiếng Việt: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ chính là bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo.

利权
lì quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền lợi, đặc quyền.

Rights and privileges.

经济上的权利(多指国家的)。利权外溢

掌管财政的权力。晚年多病,不求利权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利权 (lì quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung