Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利时及物
Pinyin: lì shí jí wù
Meanings: Tận dụng thời cơ để đạt được thành tựu vật chất., To seize opportunities for material gains., 指救世济物。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 刂, 禾, 寸, 日, 及, 勿, 牛
Chinese meaning: 指救世济物。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt thời cơ.
Example: 成功人士往往懂得利时及物的道理。
Example pinyin: chéng gōng rén shì wǎng wǎng dǒng de lì shí jí wù de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Người thành công thường hiểu rõ đạo lý tận dụng thời cơ để đạt được thành tựu vật chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng thời cơ để đạt được thành tựu vật chất.
Nghĩa phụ
English
To seize opportunities for material gains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指救世济物。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế