Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利惹名牵
Pinyin: lì rě míng qiān
Meanings: Bị lợi lộc và danh vọng ràng buộc, cuốn hút., Being bound and attracted by profit and fame., 指为名利所诱惑羁绊。亦作利绾名牵”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 刂, 禾, 心, 若, 口, 夕, 冖, 大, 牛
Chinese meaning: 指为名利所诱惑羁绊。亦作利绾名牵”。
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến nhưng mang tính hình tượng cao, thường dùng để phê phán những ai quá tham lam danh lợi.
Example: 他因为利惹名牵而失去了自我。
Example pinyin: tā yīn wèi lì rě míng qiān ér shī qù le zì wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ta vì bị lợi lộc và danh vọng ràng buộc mà mất đi bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị lợi lộc và danh vọng ràng buộc, cuốn hút.
Nghĩa phụ
English
Being bound and attracted by profit and fame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指为名利所诱惑羁绊。亦作利绾名牵”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế