Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利弊
Pinyin: lì bì
Meanings: Ưu điểm và nhược điểm, lợi ích và tác hại., Advantages and disadvantages; pros and cons., ①指正、反两个方面,也即好的方面与坏的方面。[例]各有利弊。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 刂, 禾, 廾, 敝
Chinese meaning: ①指正、反两个方面,也即好的方面与坏的方面。[例]各有利弊。
Grammar: Đây là danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như ‘分析’ (phân tích) hoặc ‘权衡’ (cân nhắc).
Example: 我们需要分析这个政策的利弊。
Example pinyin: wǒ men xū yào fēn xī zhè ge zhèng cè de lì bì 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phân tích ưu và nhược điểm của chính sách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ưu điểm và nhược điểm, lợi ích và tác hại.
Nghĩa phụ
English
Advantages and disadvantages; pros and cons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指正、反两个方面,也即好的方面与坏的方面。各有利弊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!